🌟 구더기 무서워서 장 못 담글까

Tục ngữ

1. 다소 방해되는 것이 있다 하더라도 마땅히 할 일은 해야 함을 비유적으로 이르는 말.

1. (VÌ SỢ CON GIÒI MÀ KHÔNG THỂ Ủ TƯƠNG SAO): Dù ít nhiều có điều gì cản trở đi chăng nữa, việc đáng làm thì phải làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구더기 무서워서 장 못 담글까라는 말처럼 때로는 피치 못할 부작용을 감수해야 한다.
    As the saying goes, "i'm afraid of maggots, i can't make up for it," sometimes you have to bear the inevitable side effects.
  • Google translate 혹시 약을 먹었다가 졸리면 어쩌지?
    What if i get sleepy after taking the medicine?
    Google translate 그래도 몸이 낫는 게 먼저지, 구더기 무서워서 장 못 담글까.
    But getting well is the first thing, i'm afraid of maggots.

구더기 무서워서 장 못 담글까: Maggots cannot be an excuse for not making soybean paste,蛆を恐れて、味噌が作れないだろうか。,Comment ne pas faire de saumure tout en ayant peur des vers,se prepara el jang aunque se tenga miedo a la larva, se hace el jang aunque se tenga miedo al gusano,,(хадмал орч.) ялааны өтнөөс айгаад хачир даршлахгүй байх уу,(vì sợ con giòi mà không thể ủ tương sao),(ป.ต.) ; คงจะหมักซีอิ๊วขาวไม่เป็นเพราะกลัวตัวอ่อนของหนอน ; แม้มีอุปสรรคเล็กน้อยก็ตามแต่ก็จะพยายามฟันฝ่าให้ลุล่วง,,Волков бояться - в лес не ходить.,难道要因噎废食,

💕Start 구더기무서워서장못담글까 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)